Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân và cách điều trị

Viêm khớp dạng thấp là một căn bệnh lý tưởng để tìm hiểu, bởi vì nó cung cấp cho chúng ta một ví dụ rõ ràng về cách một bệnh lý ảnh hưởng đến các khớp và xương của chúng ta. Hiểu rõ hơn về bệnh này có thể giúp chúng ta nhận ra các triệu chứng sớm hơn, từ đó điều trị kịp thời và tăng cường chất lượng cuộc sống của những người bị bệnh.

Viêm khớp dạng thấp là gì

Viêm khớp dạng thấp (ankylosing spondylitis) là một căn bệnh viêm khớp mạn tính và khá phổ biến, có thể ảnh hưởng đến các khớp ở số lượng lớn những người mắc bệnh. Bệnh thường bắt đầu ở độ tuổi trẻ, thường từ 17 đến 45 tuổi, và ảnh hưởng nhiều đến nam giới hơn là nữ giới. Bệnh cũng có thể gây ra các vấn đề về xương khớp, đặc biệt là sự dày đặc và hình thành sụn và xương mới ở đầu và thân của cột sống, dẫn đến việc khớp cứng và giảm sự di chuyển của cột sống.

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân và cách điều trị 1

Viêm khớp dạng thấp là tình trạng khá phổ biến xảy ra ở độ tuổi từ 17 đến 45 tuổi.

Các giai đoạn của viêm khớp dạng thấp:

Các giai đoạn của Viêm khớp dạng thấp (RA) giúp phân loại và đánh giá mức độ nặng nhẹ của bệnh, từ đó giúp các bác sĩ xác định kế hoạch điều trị hiệu quả nhất. Dưới đây là giới thiệu về 4 giai đoạn khác nhau của bệnh:

  1. Giai đoạn đầu tiên: Giai đoạn đầu tiên của RA thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Triệu chứng chính trong giai đoạn này là sưng, đau và cứng khớp. Các khớp bị ảnh hưởng thường là khớp cổ tay, khớp ngón tay và khớp ngón chân. Tuy nhiên, không phải tất cả các khớp đều bị ảnh hưởng trong giai đoạn này.
  2. Giai đoạn thứ hai: Trong giai đoạn này, triệu chứng của bệnh được lan rộng ra các khớp khác nhau trên cơ thể, bao gồm cả khớp vai, khớp cổ và khớp đùi. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu, có thể gây ra tình trạng suy nhược cơ thể và giảm cường độ hoạt động.
  3. Giai đoạn thứ ba: Giai đoạn này là giai đoạn mạn tính, kéo dài từ 1 năm trở lên. Triệu chứng của bệnh có thể trở nên nặng hơn và lan rộng ra nhiều khớp hơn, gây ra đau và khó di chuyển. Nhiều người bệnh trong giai đoạn này cần sử dụng các thiết bị hỗ trợ khi di chuyển.
  4. Giai đoạn cuối: Giai đoạn này là giai đoạn tồn tại dài hạn của bệnh, kéo dài từ vài năm đến cả đời. Trong giai đoạn này, các khớp bị ảnh hưởng nặng và bệnh nhân gặp khó khăn khi di chuyển, dẫn đến suy giảm chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân

Viêm khớp dạng thấp được cho là do tác động của yếu tố di truyền và môi trường. Một số người có gen đặc biệt đã được xác định có nguy cơ cao hơn để phát triển bệnh. Tuy nhiên, không phải tất cả những người có gen đặc biệt đều phải mắc bệnh, điều này cho thấy tác động của yếu tố môi trường cũng rất quan trọng trong việc phát triển bệnh.

Xem thêm:  Cách chữa thoái hóa đốt sống cổ theo y học cổ truyền

Một số yếu tố môi trường gồm:

  1. Nhiễm khuẩn: Các nghiên cứu cho thấy một số loại vi khuẩn nhất định có thể gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp.
  2. Hút thuốc: Những người hút thuốc có nguy cơ cao hơn để phát triển bệnh.
  3. Stress: Stress có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
  4. Yếu tố khác: Các yếu tố khác bao gồm bệnh lý đường tiểu đường, bệnh lý tiêu hóa, bệnh lý thận và các bệnh lý khác cũng có thể tác động đến sự phát triển của viêm khớp dạng thấp.

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân và cách điều trị 2

Stress có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp.

Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp

Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể khác nhau đối với từng người và thường xuất hiện dần dần trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, một số triệu chứng chính thường gặp ở người bị bệnh bao gồm:

  1. Đau và sưng khớp: Đau và sưng khớp là một trong những triệu chứng đáng chú ý nhất của viêm khớp dạng thấp. Các khớp chủ yếu bị ảnh hưởng bao gồm cột sống, khớp háng, khớp gối và khớp cổ tay.
  2. Cứng khớp: Các khớp bị ảnh hưởng bởi viêm khớp dạng thấp thường cứng và khó di chuyển, đặc biệt là vào buổi sáng và sau khi ngồi lâu.
  3. Đau lưng: Viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu ở đốt sống thắt lưng, gây ra đau lưng và khó khăn khi cúi xuống hoặc nhấn mạnh.
  4. Mệt mỏi: Mệt mỏi cũng là một triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp, do cơ thể phải đối mặt với sự đau đớn và khó khăn trong việc di chuyển.
  5. Triệu chứng khác: Ngoài những triệu chứng trên, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, giảm cân và các vấn đề về thận.

Các phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp đòi hỏi một kết hợp của lịch sử bệnh lý, xét nghiệm, hình ảnh và kiểm tra thể lực. Một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:

  1. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cho thấy một số chỉ số khác nhau như tỷ lệ trắng tế bào, kháng cơ cấu, CRP và ESR. Tỷ lệ trắng tế bào thường tăng cao trong trường hợp viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên, việc xác định chính xác bệnh chỉ dựa vào chỉ số này là không đủ. Ngoài ra, CRP và ESR là những chỉ số dấu hiệu của viêm và cũng thường tăng cao trong trường hợp bệnh này.
  2. Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể cho thấy các biến đổi xương và khớp, bao gồm sự dày đặc xương, xương mới hình thành và sụn xương. Tuy nhiên, chụp X-quang không phải là phương pháp tốt để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp trong giai đoạn đầu của bệnh, khi các triệu chứng chưa rõ ràng.
  3. Siêu âm và MRI: Siêu âm và MRI có thể cho thấy sự viêm và tổn thương khớp chính xác hơn so với chụp X-quang. Siêu âm thường được sử dụng để đánh giá khớp gối và khớp cổ tay, trong khi MRI thường được sử dụng để đánh giá khớp háng và các khớp ở đốt sống.
  4. Kiểm tra thể lực: Kiểm tra thể lực có thể giúp bác sĩ đánh giá khả năng di chuyển và linh hoạt của các khớp bị ảnh hưởng. Ngoài ra, các bài kiểm tra thể lực cũng có thể giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Xem thêm:  Khi hít đất gây đau cổ tay: Làm thế nào để giảm nguy cơ chấn thương?

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân và cách điều trị 3

Chụp X-quang giúp bạn sớm phát giác bệnh viêm khớp dạng thấp.

Cách điều trị viêm khớp dạng thấp

Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm khớp dạng thấp và các liệu pháp được sử dụng thường là nhằm giảm đau, giảm viêm và tăng cường khả năng di chuyển của các khớp bị ảnh hưởng.

  1. Thuốc kháng viêm: Điều trị viêm khớp dạng thấp thường bao gồm sử dụng thuốc kháng viêm như aspirin, ibuprofen, naproxen và các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs). Những loại thuốc này có thể giúp giảm đau và viêm trong các khớp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, việc sử dụng NSAIDs có thể gây ra tác dụng phụ như loét dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng thận, do đó cần tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng.
  2. Thuốc ức chế miễn dịch: Các loại thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate và sulfasalazine có thể được sử dụng để giảm viêm và kiểm soát các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, do chúng có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của bệnh nhân.
  3. Thuốc kháng sinh: Nếu bệnh nhân có triệu chứng nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị. Tuy nhiên, viêm khớp dạng thấp không phải là bệnh nhiễm khuẩn, do đó sử dụng thuốc kháng sinh không được khuyến cáo nếu không có dấu hiệu nhiễm khuẩn cụ thể.
  4. Tập thể dục: Tập thể dục thường được khuyến cáo để giúp tăng cường khả năng di chuyển của các khớp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia về bài tập vận động để đảm bảo rằng họ không làm tổn thương các khớp và cơ bắp.
  5. Can thiệp phẫu thuật: Trong trường hợp các liệu trình điều trị khác không hiệu quả, bác sĩ có thể đề xuất can thiệp phẫu thuật để giảm đau và cải thiện chức năng khớp. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng bao gồm:
  • Thay khớp: Đây là phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng khi các khớp bị hư hỏng nặng. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ loại bỏ khớp bị hư hỏng và thay thế bằng một khớp giả.
  • Điều chỉnh khớp: Điều chỉnh khớp là phương pháp phẫu thuật nhằm điều chỉnh vị trí của các khớp bị bất thường. Phương pháp này có thể giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau.
  • Gắn cố định khớp: Phương pháp này được sử dụng để giữ các khớp ở vị trí cố định trong một thời gian nhất định. Phương pháp này có thể được sử dụng để giảm đau và giữ chức năng khớp ổn định.
Xem thêm:  Đau 2 đầu gối sau sinh: Nguyên nhân và cách giảm đau

Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể sử dụng các phương pháp điều trị bổ trợ như điều trị bằng nhiệt, thủy liệu, vật lý trị liệu và châm cứu để giảm đau và giảm viêm.

Tuy nhiên, việc điều trị viêm khớp dạng thấp là một quá trình lâu dài và cần sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo điều trị hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ. Ngoài ra, việc đảm bảo một lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, ăn uống khoa học cũng là những điều cần thiết để giảm nguy cơ bệnh lý và giúp cải thiện tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân và cách điều trị 4

Thường xuyên tập luyện thể dục để cải thiện tình trạng viêm khớp dạng thấp.

Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp:

Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp là một phương pháp quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và giữ cho sức khỏe khớp ổn định. Một số cách phòng ngừa bao gồm:

  1. Duy trì một lối sống lành mạnh: Bảo đảm đủ giấc ngủ, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giảm stress, không hút thuốc và uống rượu, tập thể dục đều đặn và tránh các tác động tiêu cực của môi trường.
  2. Tăng cường chức năng khớp: Thực hiện các bài tập tăng cường khớp và cơ bắp, tham gia các hoạt động thể thao nhẹ nhàng và giữ cho sự di chuyển của khớp linh hoạt.
  3. Tránh các tác nhân gây viêm: Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây viêm như các chất hóa học, thuốc lá, rượu và các chất gây kích thích khác.
  4. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến khớp và đưa ra giải pháp phòng ngừa kịp thời.
  5. Tìm kiếm hỗ trợ từ chuyên gia: Hỏi ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia về dinh dưỡng và chuyên môn để có được các lời khuyên phù hợp về dinh dưỡng, tập thể dục và các phương pháp phòng ngừa khác.

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân và cách điều trị 4

Chủ động phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và giữ cho sức khỏe khớp ổn định

Tổng hợp lại, viêm khớp dạng thấp là một căn bệnh khớp phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị của bệnh là rất quan trọng để giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng bệnh của mình. Bên cạnh đó, việc phòng ngừa bệnh là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và giữ cho sức khỏe khớp ổn định.

Hiện nay bonbone với thâm niên lâu năm trong nghề, đội ngũ nhân viên chất lượng cùng với trang thiết bị hiện đại. Chuyên cung cấp các đai hỗ trợ các bệnh về xương khớp, đồng thời hỗ trợ điều trị hiệu quả chấn thương, đảm bảo mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Nếu có thắc mắc gì, vui lòng liên hệ qua Tel: (028) 22 600 006 để được giải đáp kịp thời.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *